Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nắm chắc


[nắm chắc]
như nắm vững
have, possess; be master of, have a firm grasp (on)
nắm chắc luật pháp
get a good hold of the laws



như nắm vững


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.